Hiểu về cấu tạo của tàu vũ trụ là điều cần thiết để nắm bắt được cách hoạt động của tàu vũ trụ. Mặc dù có nhiều loại tàu vũ trụ với mục đích và thiết kế khác nhau, chúng thường chia sẻ các thành phần cốt lõi để đảm bảo khả năng hoạt động trong môi trường vũ trụ khắc nghiệt.
Các thành phần chính trong cấu tạo của tàu vũ trụ bao gồm:
Hệ thống đẩy: Đây là trái tim của mọi tàu vũ trụ, chịu trách nhiệm tạo ra lực đẩy để thoát khỏi trọng lực Trái Đất và điều chỉnh quỹ đạo trong không gian. Hệ thống này thường bao gồm động cơ tên lửa và các thùng nhiên liệu khổng lồ chứa chất đẩy (thường là hydro lỏng và oxy lỏng hoặc các chất đẩy rắn).
Cấu trúc chính: Khung sườn và lớp vỏ của tàu vũ trụ phải đủ bền để chịu được lực gia tốc lớn khi phóng, áp suất cực đoan trong không gian và nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng thường được làm từ các vật liệu nhẹ nhưng cực kỳ chắc chắn như hợp kim nhôm, titan, hoặc vật liệu composite carbon.
Hệ thống điều khiển và định hướng (GNC - Guidance, Navigation, and Control): Đây là "bộ não" của tàu, giúp kiểm soát đường bay, định vị vị trí trong không gian và duy trì hướng ổn định. Hệ thống này bao gồm máy tính, con quay hồi chuyển, cảm biến gia tốc, và các bộ phận điều khiển nhỏ (thrusters).
Hệ thống điện: Nguồn năng lượng chủ yếu cho tàu vũ trụ trong không gian thường đến từ các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành điện năng. Đối với các sứ mệnh xa Mặt Trời, pin phóng xạ nhiệt (RTG) hoặc pin nhiên liệu có thể được sử dụng. Năng lượng này cung cấp cho tất cả các hệ thống trên tàu.
Hệ thống thông tin liên lạc: Để liên lạc với Trái Đất, tàu bay vũ trụ được trang bị ăng-ten và bộ phát/thu sóng radio mạnh mẽ. Hệ thống này cho phép gửi dữ liệu khoa học, hình ảnh và nhận lệnh điều khiển từ trung tâm mặt đất.
Cấu tạo của tàu vũ trụ Orion
Cách hoạt động của tàu vũ trụ
Sau khi hiểu về cấu tạo của tàu vũ trụ, hãy cùng tìm hiểu cách hoạt động của tàu vũ trụ trong từng giai đoạn của một sứ mệnh điển hình. Từ khi cất cánh khỏi bệ phóng cho đến khi hoàn thành nhiệm vụ trong không gian, mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.
Giai đoạn cất cánh và phóng lên quỹ đạo
Đây là giai đoạn ngoạn mục nhất của một chuyến bay tàu vũ trụ. Để thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất, tàu vũ trụ cần đạt được một vận tốc cực kỳ cao (vận tốc vũ trụ cấp 1, khoảng 7.9 km/giây để vào quỹ đạo thấp của Trái Đất).
Đốt động cơ và tạo lực đẩy: Các động cơ tên lửa khổng lồ ở tầng dưới cùng của tàu vũ trụ được kích hoạt, tạo ra lực đẩy lớn hơn trọng lượng của toàn bộ hệ thống. Nhiên liệu lỏng hoặc rắn được đốt cháy ở nhiệt độ cực cao, phun ra khí nóng với vận tốc lớn, đẩy tàu vọt lên.
Tách tầng: Khi các tầng tên lửa cạn nhiên liệu, chúng sẽ tách rời và rơi trở lại Trái Đất (hoặc hạ cánh có kiểm soát nếu là tên lửa tái sử dụng), giảm trọng lượng của tàu vũ trụ và cho phép các tầng tiếp theo hoạt động hiệu quả hơn.
Vào quỹ đạo: Sau khi đạt đủ vận tốc và độ cao, tàu vũ trụ sẽ tắt động cơ chính và sử dụng các động cơ nhỏ hơn để tinh chỉnh quỹ đạo, ổn định vị trí trong không gian.
Quá trình cất cánh bước đầu tiên trong cách hoạt động của tàu vũ trụ
Vận hành và điều khiển trong không gian
Một khi đã ở trong không gian, tàu vũ trụ sẽ vận hành theo các lệnh điều khiển từ trung tâm mặt đất.
Hệ thống GNC: Liên tục giám sát vị trí, tốc độ và hướng của tàu. Các bộ phận điều khiển nhỏ (thrusters) sẽ được kích hoạt để điều chỉnh quỹ đạo, xoay tàu theo hướng cần thiết cho việc thu thập dữ liệu hoặc liên lạc.
Hệ thống điện: Các tấm pin mặt trời sẽ liên tục hướng về phía Mặt Trời để hấp thụ năng lượng, nạp vào pin dự trữ để duy trì hoạt động cho các hệ thống trên tàu.
Thông tin liên lạc: Ăng-ten của tàu vũ trụ sẽ hướng về Trái Đất để gửi dữ liệu khoa học, hình ảnh và video về trung tâm điều khiển, đồng thời nhận các lệnh mới.
Thực hiện sứ mệnh: Tùy thuộc vào mục đích, tàu vũ trụ sẽ tiến hành các hoạt động như chụp ảnh, thu thập mẫu vật, triển khai vệ tinh, tiến hành thí nghiệm khoa học, hoặc vận chuyển hàng hóa và phi hành gia đến Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS).
Giai đoạn trở về (đối với tàu có người lái) hoặc kết thúc sứ mệnh
Tái nhập khí quyển: Đối với tàu vũ trụ có người lái, quá trình trở về Trái Đất là một trong những giai đoạn nguy hiểm nhất. Tàu sẽ sử dụng các động cơ để giảm tốc độ, thoát khỏi quỹ đạo và bắt đầu đi vào bầu khí quyển Trái Đất.
Lá chắn nhiệt: Khi ma sát với không khí ở tốc độ siêu thanh, nhiệt độ bên ngoài tàu có thể lên tới hàng nghìn độ C. Lớp vỏ bảo vệ chịu nhiệt (lá chắn nhiệt) là cực kỳ quan trọng để bảo vệ khoang phi hành gia bên trong.
Hạ cánh: Tùy thuộc vào thiết kế, tàu vũ trụ có thể hạ cánh bằng dù trên biển (như Apollo, Orion), hạ cánh bằng cánh như máy bay trên đường băng (tàu con thoi), hoặc hạ cánh thẳng đứng bằng động cơ (như SpaceX Starship).
Kết thúc sứ mệnh: Đối với các tàu không người lái, khi hết nhiên liệu hoặc hoàn thành nhiệm vụ, chúng có thể được điều khiển rơi vào khí quyển (và bốc cháy), đi vào một quỹ đạo "nghĩa địa" an toàn, hoặc tiếp tục bay vào không gian sâu nếu là tàu thăm dò.
Các loại tàu vũ trụ phổ biến và sứ mệnh của chúng
Thế giới của tàu vũ trụ rất đa dạng, mỗi loại được thiết kế cho một mục đích cụ thể. Việc tìm hiểu về chúng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của từng loại tàu bay vũ trụ.
Vệ tinh (Satellites): Là các tàu vũ trụ không người lái được đưa vào quỹ đạo Trái Đất để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau:
Tàu thăm dò không gian (Space Probes): Các tàu không người lái được gửi đi khám phá các hành tinh, tiểu hành tinh, sao chổi và không gian sâu. Chúng mang theo các thiết bị khoa học để thu thập dữ liệu và hình ảnh. Ví dụ: Voyager, Cassini, Perseverance (robot tự hành trên sao Hỏa).
Tàu vũ trụ có người lái (Manned Spacecraft): Thiết kế để chở phi hành gia vào không gian. Các ví dụ lịch sử bao gồm Soyuz, Apollo, Space Shuttle. Hiện tại có Crew Dragon của SpaceX và Starliner của Boeing.
Trạm vũ trụ (Space Stations): Là các cấu trúc lớn được lắp ráp trên quỹ đạo, đóng vai trò như phòng thí nghiệm và nơi ở cho phi hành gia trong thời gian dài. Nổi bật nhất là Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) và Trạm Vũ trụ Thiên Cung của Trung Quốc.
Tàu vũ trụ tái sử dụng (Reusable Spacecraft): Đây là xu hướng phát triển mới nhằm giảm chi phí phóng. Các thành phần của tàu có thể quay trở lại Trái Đất và được sử dụng lại cho các sứ mệnh tiếp theo. Ví dụ điển hình là các tên lửa Falcon 9 của SpaceX và Starship.
Tàu vũ trụ được thiết kế để khám phá các hành tinh xa xôi
Lời kết
Từ khái niệm tàu vũ trụ là gì cho đến cấu tạo của tàu vũ trụ phức tạp và cách hoạt động của tàu vũ trụ đầy kỳ diệu, chúng ta đã cùng nhau khám phá một lĩnh vực đầy mê hoặc và thách thức. Tàu vũ trụ không chỉ là những cỗ máy công nghệ cao, mà còn là biểu tượng của khát vọng chinh phục những điều chưa biết của nhân loại. Chúng đã và đang mở ra những cánh cửa mới để chúng ta hiểu về vũ trụ, về vị trí của mình trong đó, và tiềm năng vô hạn của sự sáng tạo con người.
Dù còn nhiều thách thức phía trước, nhưng với những tiến bộ không ngừng nghỉ trong khoa học và kỹ thuật, tương lai của tàu bay vũ trụ chắc chắn sẽ còn rực rỡ hơn nữa, đưa chúng ta đến gần hơn với những vì sao và những bí ẩn đang chờ được khám phá. Hãy tiếp tục theo dõi và ủng hộ những bước tiến của ngành hàng không vũ trụ, bởi vì mỗi chuyến bay của tàu vũ trụ đều là một bước nhảy vọt của toàn nhân loại.
Bình Luận